Giới thiệu: Giải mã thuật ngữ trong giáo dục đại học
Trong hệ thống giáo dục Việt Nam, hai thuật ngữ “bằng cử nhân” và “bằng đại học” thường được sử dụng đan xen, tạo ra không ít thắc mắc cho học sinh, sinh viên và cả phụ huynh. Liệu đây có phải là hai loại bằng khác nhau? Hay chỉ là cách gọi khác nhau của cùng một văn bằng? Bài viết này sẽ làm sáng tỏ mọi khía cạnh của vấn đề này một cách toàn diện và chính xác nhất.
Định nghĩa và khái niệm cơ bản
Bằng cử nhân là gì?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 12 Luật Giáo dục 2019, bằng cử nhân là một loại văn bằng thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, được cấp cho sinh viên sau khi hoàn thành chương trình đào tạo đại học với thời gian từ 4-7 năm tùy theo ngành học.
Đặc điểm chính của bằng cử nhân:
-
Tiếng Anh: Bachelor’s degree
-
Trình độ: Bậc 6 theo Khung trình độ quốc gia Việt Nam
-
Thời gian đào tạo: 4-7 năm tùy ngành
-
Đối tượng: Sinh viên hoàn thành chương trình đại học
Bằng đại học là gì?
Bằng đại học, theo cách hiểu thông thường, là văn bằng do các cơ sở giáo dục đại học cấp cho người đã tốt nghiệp ở trình độ đại học. Tuy nhiên, trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện tại, thuật ngữ “bằng đại học” không được sử dụng chính thức.
Câu trả lời chính thức: Bằng cử nhân có phải là bằng đại học?
Theo quy định pháp luật Việt Nam
CÓ – Bằng cử nhân chính là bằng đại học. Căn cứ theo các văn bản pháp lý:
-
Điều 38 Luật Giáo dục đại học 2012 (sửa đổi 2018): “Văn bằng giáo dục đại học thuộc hệ thống giáo dục quốc dân bao gồm bằng cử nhân, bằng thạc sĩ, bằng tiến sĩ”
-
Khoản 2 Điều 12 Luật Giáo dục 2019: Bằng cử nhân được liệt kê trong danh sách văn bằng của hệ thống giáo dục quốc dân
Giải thích chi tiết
-
Bằng cử nhân = Bằng đại học = Bằng tốt nghiệp đại học
-
Đây chỉ là các cách gọi khác nhau của cùng một loại văn bằng
-
Thuật ngữ chính thức được sử dụng trong pháp luật là “bằng cử nhân”
Bảng so sánh chi tiết các thuật ngữ
| Tiêu chí | Bằng cử nhân | Bằng đại học | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Tính pháp lý | Thuật ngữ chính thức | Cách gọi thông dụng | Luật chỉ dùng “bằng cử nhân” |
| Trình độ | Bậc 6 KTKQG | Bậc 6 KTKQG | Hoàn toàn giống nhau |
| Thời gian đào tạo | 4-7 năm | 4-7 năm | Tùy theo ngành học |
| Cơ quan cấp | Trường đại học | Trường đại học | Hiệu trưởng ký và đóng dấu |
| Giá trị sử dụng | Như nhau | Như nhau | Không có sự khác biệt |
Các loại bằng đại học (bằng cử nhân) hiện tại
Theo quy định, có 5 loại bằng tốt nghiệp đại học dựa trên ngành nghề đào tạo:
1. Bằng cử nhân (Bachelor’s degree)
-
Áp dụng cho: Các ngành khoa học cơ bản, sư phạm, luật, kinh tế
-
Ví dụ: Cử nhân Kinh tế, Cử nhân Luật, Cử nhân Sư phạm Toán
2. Bằng kỹ sư (Engineer’s degree)
-
Áp dụng cho: Các ngành kỹ thuật
-
Ví dụ: Kỹ sư Xây dựng, Kỹ sư Điện, Kỹ sư Cơ khí
3. Bằng kiến trúc sư (Architect’s degree)
-
Áp dụng cho: Ngành Kiến trúc
-
Thời gian: Thường 5-6 năm
4. Bằng bác sĩ/dược sĩ (Doctor’s degree)
-
Áp dụng cho: Các ngành y dược
-
Thời gian: 6-7 năm
5. Bằng các ngành khác
-
Áp dụng cho: Các ngành không thuộc 4 nhóm trên
-
Ví dụ: Nông nghiệp, Thủy sản, Nghệ thuật
Sự khác biệt giữa bằng cử nhân và bằng kỹ sư
Đây là một trong những câu hỏi thường gặp nhất, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật:
Về mặt pháp lý
-
Cả hai đều là bằng đại học với trình độ bậc 6
-
Không có sự khác biệt về giá trị pháp lý
Về mặt đào tạo
| Bằng cử nhân kỹ thuật | Bằng kỹ sư |
|---|---|
| Thiên về nghiên cứu lý thuyết | Thiên về thực hành, ứng dụng |
| Ít môn thực tập doanh nghiệp | Bắt buộc có thực tập doanh nghiệp |
| Chuẩn bị cho học cao học | Chuẩn bị cho công việc thực tế |
Ví dụ thực tế
-
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên TP.HCM: Cấp bằng cử nhân Công nghệ thông tin
-
Trường ĐH Bách khoa TP.HCM: Cấp bằng kỹ sư Công nghệ thông tin
-
Cùng ngành nhưng khác cách tiếp cận đào tạo
Phân loại và xếp hạng bằng đại học
Theo điểm trung bình (GPA)
Tất cả bằng đại học đều được xếp loại theo 4 mức:
-
Xuất sắc: GPA ≥ 3.6/4.0 hoặc ≥ 9.0/10.0
-
Giỏi: GPA 3.2-3.59/4.0 hoặc 8.0-8.99/10.0
-
Khá: GPA 2.5-3.19/4.0 hoặc 6.5-7.99/10.0
-
Trung bình: GPA 2.0-2.49/4.0 hoặc 5.0-6.49/10.0
Theo chuẩn quốc tế
-
Bachelor of Arts (BA): Tập trung nhân văn, xã hội, nghệ thuật
-
Bachelor of Science (BS/BSc): Tập trung khoa học tự nhiên, toán, công nghệ
-
Bachelor with Honours (Hons): Yêu cầu luận văn nghiên cứu
So sánh với các trình độ khác
Bằng cao đẳng vs Bằng cử nhân
| Tiêu chí | Cao đẳng | Cử nhân |
|---|---|---|
| Thời gian | 2-3 năm | 4-7 năm |
| Trình độ | Bậc 5 | Bậc 6 |
| Điều kiện đầu vào | Tốt nghiệp THPT | Tốt nghiệp THPT |
| Cơ hội nghề nghiệp | Nhân viên kỹ thuật | Kỹ sư, chuyên viên |
| Học lên cao hơn | Có thể liên thông | Học thạc sĩ trực tiếp |
Cử nhân vs Thạc sĩ vs Tiến sĩ
| Trình độ | Thời gian | Bậc KTKQG | Yêu cầu đầu vào |
|---|---|---|---|
| Cử nhân | 4-7 năm | Bậc 6 | Tốt nghiệp THPT |
| Thạc sĩ | 1-2 năm | Bậc 7 | Có bằng cử nhân |
| Tiến sĩ | 3-6 năm | Bậc 8 | Có bằng thạc sĩ |
Giá trị và ứng dụng trong thực tế
Về cơ hội việc làm
-
Không có sự phân biệt giữa “bằng cử nhân” và “bằng đại học” trong tuyển dụng
-
Nhà tuyển dụng quan tâm: Trường tốt nghiệp, ngành học, điểm GPA, kỹ năng thực tế
Về học lên cao hơn
-
Cả hai đều có giá trị như nhau khi xét tuyển thạc sĩ
-
Một số ngành kỹ thuật: Bằng kỹ sư có thể được ưu tiên hơn bằng cử nhân kỹ thuật
Về công chức viên chức
-
Không phân biệt bằng cử nhân hay bằng đại học
-
Chỉ phân biệt: Trình độ đại học, cao đẳng, trung cấp
Thay đổi mới trong quy định 2025
Không còn ghi hình thức đào tạo
-
Trước 2020: Bằng ghi rõ “chính quy”, “từ xa”, “tại chức”
-
Từ 2020: Chỉ ghi “Bằng cử nhân”, không phân biệt hình thức
-
Lý do: Đảm bảo bình đẳng cơ hội cho mọi hình thức học tập
Chuẩn hóa theo chuẩn quốc tế
-
Bằng Honours: Một số trường bắt đầu áp dụng
-
Song ngữ: Tiếng Việt – Tiếng Anh trên cùng một bằng
-
Mã QR: Xác thực trực tuyến
Câu hỏi thường gặp
Bằng cử nhân có giá trị bằng bằng đại học không?
Đáp án: Hoàn toàn bằng nhau. Đây chỉ là hai cách gọi khác nhau của cùng một loại văn bằng.
Tại sao có người gọi bằng cử nhân, có người gọi bằng đại học?
Đáp án: “Bằng cử nhân” là thuật ngữ chính thức trong pháp luật, “bằng đại học” là cách gọi thông dụng của người dân.
Bằng kỹ sư có cao hơn bằng cử nhân không?
Đáp án: Không. Cả hai đều ở bậc 6, chỉ khác nhau về cách tiếp cận đào tạo (lý thuyết vs thực hành).
Có nên chọn bằng cử nhân hay bằng kỹ sư?
Đáp án: Tùy vào mục tiêu cá nhân:
-
Muốn học tiếp cao học → Chọn cử nhân
-
Muốn đi làm ngay → Chọn kỹ sư
Bằng đại học từ xa có khác bằng chính quy?
Đáp án: Từ 2020, không còn ghi hình thức trên bằng. Giá trị hoàn toàn như nhau.
Lời khuyên cho học sinh, sinh viên
Khi chọn trường và ngành
-
Tập trung vào chất lượng đào tạo hơn là tên gọi bằng cấp
-
Xem xét cơ hội việc làm của ngành học
-
Cân nhắc mục tiêu cá nhân: Học tiếp hay đi làm ngay
Khi sử dụng bằng cấp
-
Trong CV: Có thể dùng cả hai thuật ngữ
-
Khi nộp đơn: Theo yêu cầu của nhà tuyển dụng
-
Chứng minh năng lực: Bằng cấp chỉ là khởi đầu
Lời kết
Bằng cử nhân và bằng đại học KHÔNG KHÁC GÌ NHAU. Đây chỉ là hai cách gọi khác nhau của cùng một loại văn bằng trong hệ thống giáo dục Việt Nam. Sự khác biệt duy nhất là:
-
“Bằng cử nhân” là thuật ngữ chính thức trong pháp luật
-
“Bằng đại học” là cách gọi thông dụng của người dân
Điều quan trọng không phải là tên gọi của tấm bằng, mà là chất lượng đào tạo, kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực tế mà bạn tích lũy được trong quá trình học tập. Hãy tập trung vào việc chọn trường uy tín, ngành học phù hợp với sở thích và năng lực, để có được nền tảng vững chắc cho sự nghiệp tương lai.
